GHOST Giá

GHOST Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá GHOST hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.4269
$0.4269
HK$3.3423
0.3981
binance

Binance

$0.4272
$0.4272
HK$3.3447
0.3984
okx

OKX

$0.4275
$0.4275
HK$3.3470
0.3987
bybit

Bybit

$0.427
$0.427
HK$3.3431
0.3982
digifinex

DigiFinex

$0.427
$0.427
HK$3.3431
0.3982
bitrue

Bitrue

$0.4269
$0.4269
HK$3.3423
0.3981
bingx

BingX

$0.4275
$0.4275
HK$3.3470
0.3987
bitget

Bitget

$0.427
$0.427
HK$3.3431
0.3982
deepcoin

Deepcoin

$0.4271
$0.4271
HK$3.3439
0.3983
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.4271
$0.4271
HK$3.3439
0.3983
bitmart

BitMart

$0.4266
$0.4266
HK$3.3400
0.3978
cointiger

CoinTiger

$0.4275
$0.4275
HK$3.3470
0.3987
whitebit

WhiteBIT

$0.4271
$0.4271
HK$3.3439
0.3983
lbank

LBank

$0.4274
$0.4274
HK$3.3462
0.3986
btse

BTSE

$0.4273
$0.4273
HK$3.3454
0.3985
gate-io

Gate.io

$0.4269
$0.4269
HK$3.3423
0.3981
htx

HTX

$0.4266
$0.4266
HK$3.3400
0.3978
xt

XT.COM

$0.4271
$0.4271
HK$3.3439
0.3983
upbit

Upbit

$0.427
$0.427
HK$3.3431
0.3982
kucoin

KuCoin

$0.4266
$0.4266
HK$3.3400
0.3978
mexc

MEXC

$0.427
$0.427
HK$3.3431
0.3982
indoex

IndoEx

$0.4273
$0.4273
HK$3.3454
0.3985
phemex

Phemex

$0.4269
$0.4269
HK$3.3423
0.3981
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.4271
$0.4271
HK$3.3439
0.3983
bitforex

BitForex

$0.4273
$0.4273
HK$3.3454
0.3985
latoken

LATOKEN

$0.4272
$0.4272
HK$3.3447
0.3984
bibox

Bibox

$0.4271
$0.4271
HK$3.3439
0.3983
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.4272
$0.4272
HK$3.3447
0.3984
bithumb

Bithumb

$0.4271
$0.4271
HK$3.3439
0.3983
poloniex

Poloniex

$0.4275
$0.4275
HK$3.3470
0.3987
kraken

Kraken

$0.427
$0.427
HK$3.3431
0.3982
p2b

P2B

$0.4268
$0.4268
HK$3.3415
0.3980
dydx

dYdX

$0.4273
$0.4273
HK$3.3454
0.3985
citex

CITEX

$0.4272
$0.4272
HK$3.3447
0.3984
bitmex

BitMEX

$0.4273
$0.4273
HK$3.3454
0.3985
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.427
$0.427
HK$3.3431
0.3982
stormgain

StormGain

$0.4275
$0.4275
HK$3.3470
0.3987
coinsbit

Coinsbit

$0.4272
$0.4272
HK$3.3447
0.3984
tidex

Tidex

$0.4269
$0.4269
HK$3.3423
0.3981
bitfinex

Bitfinex

$0.4269
$0.4269
HK$3.3423
0.3981
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.4268
$0.4268
HK$3.3415
0.3980

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của GHOST sang USD là 1 GHOST tương đương với $0.0001 và mỗi USD có giá trị là 0.4266 GHOST. Vốn hóa thị trường là $2.186m. Trong tuần qua, GHOST đã tăng 447.66%, với mức cao nhất là $0.0869 và mức thấp nhất là $0.0779. Trong tháng qua, GHOST đã tăng 426.81%, với mức giá cao nhất là $0.0881 và thấp nhất là $0.0693. Trong năm qua, GHOST đã tăng thêm 489.54%, với mức cao nhất là $0.1370 và mức thấp nhất là $0.0006. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million GHOST đã được giao dịch trên 10 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.